🔍 Search: KHÔNG DÁM MỞ MẮT NHÌN
🌟 KHÔNG DÁM MỞ M… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
눈 뜨고(는) 못 보다
-
1
눈앞의 광경이 비참하고 끔찍하거나 매우 민망하여 차마 볼 수 없다.
1 KHÔNG DÁM MỞ MẮT NHÌN: Không dám nhìn vì quang cảnh trước mắt bi thảm và ghê sợ hoặc rất ngại ngùng.
-
1
눈앞의 광경이 비참하고 끔찍하거나 매우 민망하여 차마 볼 수 없다.